victory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victory
Phát âm : /'viktəri/
+ danh từ
- sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi
- to win glorious victories
giành được những chiến thắng vẻ vang
- to win glorious victories
- sự khắc phục được, sự chế ngự được
- victory over one's quick temper
sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình
- victory over one's quick temper
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "victory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "victory":
vector vesicatory vestry vexatory victor victoria victory visitor - Những từ có chứa "victory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạ công chiến thắng giỗ quyết thắng thắng trận báo tiệp thắng lợi khao binh ăn mừng hình thế more...
Lượt xem: 1732