vilipend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vilipend
Phát âm : /'vilipend/
+ ngoại động từ
- khinh thị; chê bai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deprecate depreciate
Lượt xem: 362