depreciate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depreciate
Phát âm : /di'pri:ʃieit/
+ ngoại động từ
- làm sụt giá, làm giảm giá
- gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp
+ nội động từ
- sụt giá
- giảm giá trị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
undervalue devaluate devalue deprecate vilipend - Từ trái nghĩa:
appreciate apprize apprise revalue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depreciate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depreciate":
deprecate depreciate - Những từ có chứa "depreciate":
depreciate undepreciated
Lượt xem: 483