vindicative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vindicative
Phát âm : /'vindikətiv/
+ tính từ
- để chứng minh, để bào chữa
- vindicative document
tài liệu để chứng minh
- vindicative document
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vindicative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vindicative":
vindicative vindictive
Lượt xem: 298