vinegary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vinegary
Phát âm : /'vinigəriʃ/ Cách viết khác : (vinegary) /'vinigəri/
+ tính từ
- chua
- chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vinegarish acetose acetous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vinegary"
Lượt xem: 288