--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
violoncello
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
violoncello
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: violoncello
Phát âm : /,vaiələn'tʃelou/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ, số nhiều violoncellos
(âm nhạc) đàn viôlôngxen
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
violoncello
:
(âm nhạc) đàn viôlôngxen