virginal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virginal
Phát âm : /'və:dʤinl/
+ tính từ
- (thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng
- virginal reserve
vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh
- virginal reserve
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pure vestal virgin virtuous pair of virginals
Lượt xem: 369