virtuous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virtuous
Phát âm : /'və:tjuəs/
+ tính từ
- có đức, có đạo đức
- tiết hạnh, đoan chính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "virtuous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "virtuous":
virtuosi virtuoso virtuous - Những từ có chứa "virtuous":
unvirtuous virtuous virtuousness - Những từ có chứa "virtuous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiền chính chuyên bố kinh nhân giả trinh bạch hiền đức hiền thê đức Chu Văn An
Lượt xem: 590