viscerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viscerate
Phát âm : /'visəreit/
+ ngoại động từ
- mổ bụng moi ruột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viscerate"
- Những từ có chứa "viscerate":
eviscerate viscerate
Lượt xem: 285