viscometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viscometry
Phát âm : /vis'kɔmitri/
+ danh từ
- phép đo độ nhớt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viscometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "viscometry":
viscometer viscometry
Lượt xem: 263