viscometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viscometer
Phát âm : /vis'kɔmitə/ Cách viết khác : (viscosimeter) /,viskɔ'simitə/
+ danh từ
- (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viscometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "viscometer":
viscometer viscometry viscosimeter
Lượt xem: 469