viscosimeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viscosimeter
Phát âm : /vis'kɔmitə/ Cách viết khác : (viscosimeter) /,viskɔ'simitə/
+ danh từ
- (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viscosimeter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "viscosimeter":
viscometer viscosimeter
Lượt xem: 257