visible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: visible
Phát âm : /'vizəbl/
+ tính từ
- thấy được, có thể trông thấy được
- visible to naked eye
thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
- to become visible
xuất hiện
- visible to naked eye
- rõ ràng, rõ rệt
- without visible cause
không có nguyên nhân rõ rệt
- without visible cause
- sẵn sàng tiếp khách
- is the visible?
bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?
- is the visible?
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
visible(a) seeable - Từ trái nghĩa:
invisible unseeable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "visible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "visible":
visible visibly vocable - Những từ có chứa "visible":
divisible indivisible indivisible by indivisibleness invisible invisible ink invisibleness visible visibleness - Những từ có chứa "visible" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hữu hình Huế
Lượt xem: 470