--

vision

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vision

Phát âm : /'viʤn/

+ danh từ

  • sự nhìn; sức nhìn
    • field of vision
      trường nhìn, thị trường
    • within range of vision
      trong tầm mắt trông thấy được
  • điều mơ thấy, cảnh mộng
  • sự hiện hình yêu ma; bóng ma
  • ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng
    • vision of peace
      ảo tưởng hoà bình
  • sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị
    • the vision of a poet
      sức tưởng tượng của một nhà thơ

+ ngoại động từ

  • thấy như trong giấc mơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vision"
Lượt xem: 462