vitriolic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitriolic
Phát âm : /,vitri'ɔlik/
+ tính từ
- sunfuric
- vitriolic acid
axit sunfuric
- vitriolic acid
- (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay
- vitriolic pen
ngòi bút châm chọc chua cay
- vitriolic pen
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitriolic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vitriolic":
vitriolic vitriolise vitriolize
Lượt xem: 371