viviparity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viviparity
Phát âm : /,vivi'pæriti/
+ danh từ
- (động vật học) sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng)
- (thực vật học) sự đẻ ánh trên thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viviparity"
- Những từ có chứa "viviparity":
ovoviviparity viviparity
Lượt xem: 348