--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vociferation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vociferation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vociferation
Phát âm : /vou,sifə'reiʃn/
+ danh từ
sự la om sòm, sự la ầm ĩ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cry
outcry
call
yell
shout
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
vociferation
:
sự la om sòm, sự la ầm ĩ