--

vociferation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vociferation

Phát âm : /vou,sifə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự la om sòm, sự la ầm ĩ
Từ liên quan
Lượt xem: 385