--

shout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shout

Phát âm : /ʃaut/

+ danh từ

  • tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét
  • (từ lóng) chầu khao
    • it is my shout
      đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu

+ động từ

  • la hét, hò hét, reo hò
    • to shout at the top of one's voice
      gân cổ lên mà hét
    • to shout for joy
      reo hò vui sướng
  • quát tháo, thét
    • don't shout at me
      đừng quát tôi
  • (từ lóng) khao, thết
    • to shout someone a drink
      khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu
  • to shout down
    • la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shout"
Lượt xem: 678