volcano
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volcano
Phát âm : /vɔl'keinou/
+ danh từ (số nhiều volcanoes)
- núi lửa
- active volcano
núi lửa đang hoạt động
- dormant volcano
núi lửa nằm im
- extinct volcano
núi lửa đã tắt
- active volcano
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "volcano"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "volcano":
volcano vulcan - Những từ có chứa "volcano":
volcano volcanology - Những từ có chứa "volcano" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
núi lửa hoả diệm sơn hỏa diệm sơn
Lượt xem: 653