--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
voltameter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
voltameter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voltameter
Phát âm : /vɔl'tæmitə/
+ danh từ
(điện học) bình điện phân
Lượt xem: 111
Từ vừa tra
+
voltameter
:
(điện học) bình điện phân
+
chaplain
:
giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính)
+
adown
:
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới
+
beehive
:
tổ ong
+
kình ngạc
:
(cũ; văn chương) Whale and crocodile; brave and strong soldiers; fierce rebels