voluted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voluted
Phát âm : /və'lju:tid/
+ tính từ
- cuộn xoắn trôn ốc, xoắn ốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voluted"
Lượt xem: 357