vortical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vortical
Phát âm : /'vɔ:tikəl/
+ tính từ
- xoáy tròn, xoáy cuộn
- a vortical motion
một chuyển động xoáy tròn
- a vortical motion
- (nghĩa bóng) quay cuồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vortical"
Lượt xem: 306