--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vorticular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vorticular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vorticular
Phát âm : /vɔ:'tikjulə/
+ tính từ
cuốn, cuộn, xoáy
Lượt xem: 108
Từ vừa tra
+
vorticular
:
cuốn, cuộn, xoáy
+
lyke
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác
+
hải quan
:
custom-house
+
foolhardiness
:
sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ
+
cay đắng
:
Bitterthất bại cay đắnga bitter defeatTrên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự doIn life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedomtrăm cay nghìn đắngplagued by all kinds of bitternesscuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưathe life full of all kinds of bitterness of women in the old times