--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vểnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vểnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vểnh
+ verb
to perk up, to prick up, to raise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vểnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vểnh"
:
vành
vênh
vểnh
Vinh
vịnh
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
vểnh
:
to perk up, to prick up, to raise
+
rợp trời
:
Overshadow the sky, cloud the skỵCờ và khẩu hiệu rợp trờiFlags and banners overshadowed the sky (by their multitude)
+
da thuộc
:
leather ; prepared hide
+
corner-chair
:
ghế ngồi cạnh lò sưởi
+
sáng bạch
:
Full daylightSáng bạch mà vẫn chưa dậy.Not to get up when it is already full daylight