--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vênh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vênh
+ adj
warped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vênh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vênh"
:
vành
vênh
vểnh
Vinh
vịnh
Những từ có chứa
"vênh"
:
chênh vênh
vênh
vênh váo
Những từ có chứa
"vênh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
peacock
overcrow
warp
prance
swagger
ruffler
peacockery
bumbledom
chestily
cocky
more...
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
vênh
:
warped