--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vịnh
+ noun
gulf, bay
vịnh Hạ Long
+ verb
to verse on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vịnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vịnh"
:
vành
vênh
vểnh
Vinh
vịnh
Những từ có chứa
"vịnh"
:
đề vịnh
ca vịnh
ngâm vịnh
vịnh
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
vịnh
:
gulf, bayvịnh Hạ Long