wage-freeze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wage-freeze
Phát âm : /'weidʤ,fri:z/
+ danh từ
- sự hạn mức tiền lương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wage-freeze"
- Những từ có chứa "wage-freeze" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đóng băng lạnh người ướp lạnh tham chiến lương đông băng giá
Lượt xem: 641