waiter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waiter
Phát âm : /'weitə/
+ danh từ
- người hầu bàn
- khay, mâm
- người đợi, người chờ; người trông đợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waiter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "waiter":
wader waiter water waterer watery weather weeder wether whether whither more... - Những từ có chứa "waiter":
coast-waiter dumb-waiter land waiter tide-waiter waiter - Những từ có chứa "waiter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bồi hầu sáng hầu bàn mâm
Lượt xem: 637