--

watery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: watery

Phát âm : /'wɔ:təri/

+ tính từ

  • ướt, đẫm nước, sũng nước
    • watery eyes
      mắt đẫm lệ
    • watery clouds
      mây sũng nước, mây mưa
    • watery weather
      tiết trời ướt át
  • loãng, lỏng, nhạt
    • watery soup
      cháo loãng
  • bạc thếch (màu)
    • watery colour
      màu bạc thếch
  • nhạt nhẽo, vô vị
    • watery style
      văn nhạt nhẽo
    • watery talk
      câu chuyện nhạt nhẽo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "watery"
Lượt xem: 669