wakeful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wakeful
Phát âm : /'weikful/
+ tính từ
- thao thức, không ngủ được
- wakeful night
đêm ít ngủ, đêm không ngủ được
- wakeful night
- cảnh giác, tỉnh táo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
waking light argus-eyed open-eyed vigilant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wakeful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wakeful":
wakeful wishful - Những từ có chứa "wakeful":
wakeful wakefulness
Lượt xem: 485