wishful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wishful
Phát âm : /'wi ful/
+ tính từ
- thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn
- wishful look
con mắt thèm muốn
- wishful look
- that's a piece of wishful thinking
- (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aspirant aspiring(a) desirous - Từ trái nghĩa:
undesirous undesiring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wishful"
Lượt xem: 538