wall street
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wall street
Phát âm : /'wɔ:l'stri:t/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phố Uôn (ở Niu-oóc, khu tập trung những nhà tư bản tài chính Mỹ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Wall Street the Street Wall St.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wall street"
- Những từ có chứa "wall street" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn sương phố phường đứng đường bụi đời phố vỉa hè dân thường ngoài đường ngách hàng phố more...
Lượt xem: 311