warship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warship
Phát âm : /'wɔ:ʃip/
+ danh từ
- tàu chiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
war vessel combat ship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warship"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "warship":
warship workshop worship - Những từ có chứa "warship" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến thuyền binh thuyền tàu chiến chiến hạm hạm trưởng khu trục hạm quân hạm chiến
Lượt xem: 389