--

warted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warted

Phát âm : /'wɔ:tid/

+ tính từ

  • (y học) có mụn cơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warted"
Lượt xem: 435