wasteful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wasteful
Phát âm : /'weistful/
+ tính từ
- lãng phí, hoang phí, tốn phí
- wasteful expenditure
sự chi tiêu tốn phí
- a wasteful person
một người hay lãng phí
- wasteful expenditure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wasteful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wasteful":
wasteful wistful - Những từ có chứa "wasteful":
wasteful wastefulness
Lượt xem: 394