--

wistful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wistful

Phát âm : /'wistful/

+ tính từ

  • có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
    • a wistful expression
      vẻ thèm muốn khao khát
  • có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu
    • wistful eyes
      mắt đăm chiêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wistful"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wistful"
    wasteful wistful
Lượt xem: 398