--

wasting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wasting

Phát âm : /'westiɳ/

+ danh từ

  • sự tàn phá, sự phá hoại
  • sự hao mòn dần

+ tính từ

  • tàn phá, phá hoại
    • a wasting storm
      một trận bão tàn phá
  • làm hao mòn dần
    • a wasting disease
      một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
    • a wasting care
      mối lo lắng mòn mỏi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wasting"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wasting"
    wasting westing
Lượt xem: 491