--

atrophy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: atrophy

Phát âm : /'ætrəfi/

+ danh từ

  • sự teo
  • sự hao mòn

+ ngoại động từ

  • làm teo
  • làm hao mòn

+ nội động từ

  • teo đi
  • hao mòn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "atrophy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "atrophy"
    atrip atrophy
Lượt xem: 452

Từ vừa tra