watchword
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: watchword
Phát âm : /'wɔtʃwə:d/
+ danh từ
- (quân sự) khẩu lệnh
- khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
password word parole countersign war cry rallying cry battle cry cry
Lượt xem: 536