--

parole

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parole

Phát âm : /pə'roul/

+ danh từ

  • lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)
    • to be on parole
      được tha vì đã hứa
    • to break one's parole
      nuốt lời hứa danh dự
  • (quân sự) khẩu lệnh

+ danh từ

  • tha theo lời hứa danh dự
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parole"
Lượt xem: 804