watertight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: watertight
Phát âm : /'wɔ:tətait/
+ tính từ
- kín nước
- (nghĩa bóng) không thể cãi, không công kích được; vững chắc, chặt chẽ (lập luận, lý lẽ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unassailable unshakable bulletproof
Lượt xem: 546