unshakable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unshakable
Phát âm : /' n' eik bl/
+ tính từ
- không lay chuyển được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unassailable watertight bulletproof firm steadfast steady stiff unbendable unfaltering unwavering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unshakable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unshakable":
uncheckable unescapable unsayable unseizable unshakable unsociable
Lượt xem: 561