--

weakness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weakness

Phát âm : /'wi:knis/

+ danh từ

  • tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu
  • tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình)
  • tính chất non kém (trí nhớ, trình độ)
  • điểm yếu, nhược điểm
  • tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
    • a weakness for Chinese tea
      tính nghiện trà Trung quốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weakness"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "weakness"
    weak-kness weakness
  • Những từ có chứa "weakness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sở đoản sơ hở
Lượt xem: 635