failing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: failing
Phát âm : /'feiliɳ/
+ danh từ
- sự thiếu
- sự không làm tròn (nhiệm vụ)
- sự suy nhược, sự suy yếu
- sự thất bại, sự phá sản
- sự trượt, sự đánh trượt
- thiếu sót, nhược điểm
+ giới từ
- thiếu, không có
- failing this
nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra
- whom failing; failing whom
nếu vắng người ấy (người khác làm thay...)
- failing this
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flunk weakness - Từ trái nghĩa:
passing pass qualifying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "failing"
Lượt xem: 606