weapon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weapon
Phát âm : /'wepən/
+ danh từ
- vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- weapon of defence
vũ khí tự vệ
- armed with the weapon of Marxism-Leninism
vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin
- weapon of defence
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
artillery arm weapon system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weapon"
Lượt xem: 674