weariness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weariness
Phát âm : /'weiərinis/
+ tính từ
- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
- the weariness of the brain
sự mệt óc
- the weariness of the brain
- sự chán ngắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weariness"
Lượt xem: 437