--

fatigue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatigue

Phát âm : /fə'ti:g/

+ danh từ

  • sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
  • (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại)
  • công việc mệt nhọc, công việc lao khổ
  • (quân sự) (như) fatigue-duty
  • (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động

+ ngoại động từ

  • làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc
  • (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fatigue"
Lượt xem: 658