weather-worn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weather-worn
Phát âm : /'weðəwɔ:n/
+ tính từ
- dãi dầu mưa nắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weather-worn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "weather-worn":
water-worn weather-worn - Những từ có chứa "weather-worn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rão rạc dày dạn mưa gió cùn phong hàn thiên thời thời tiết độc trời hanh more...
Lượt xem: 206