--

weather-worn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weather-worn

Phát âm : /'weðəwɔ:n/

+ tính từ

  • dãi dầu mưa nắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weather-worn"
Lượt xem: 206