water-worn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: water-worn
Phát âm : /'wɔ:təwɔ:n/
+ tính từ
- bị nước bào mòn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "water-worn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "water-worn":
water-hen water-main water-worn weather-worn - Những từ có chứa "water-worn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rão bèo múa rối rạc cùn cá nước uống chao nước lợ cá nước more...
Lượt xem: 242