--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
webbed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
webbed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: webbed
Phát âm : /webd/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(động vật học) có màng chân
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
lacy
netlike
netted
weblike
webby
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
webbed
:
(động vật học) có màng chân